Có 2 kết quả:

轉圈 zhuàn quān ㄓㄨㄢˋ ㄑㄩㄢ转圈 zhuàn quān ㄓㄨㄢˋ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to twirl
(3) to run around
(4) to encircle
(5) rotation
(6) (coll.) to speak indirectly
(7) to beat about the bush

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to twirl
(3) to run around
(4) to encircle
(5) rotation
(6) (coll.) to speak indirectly
(7) to beat about the bush

Bình luận 0